--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ veteran soldier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
bất trung
:
Disloyal, unfaithful
+
electric fan
:
quạt điện
+
candour
:
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
+
khắc nung
:
Pyrography